structure | Single/Double/Triple |
---|---|
installation | Wall/Floor/Ceiling |
material | Metal/Plastic |
surface treatment | Powder Coating/ Anodizing/ Painting |
accessories | Screws/Gaskets/Hinges |
Màu sắc | Bạc |
---|---|
Ứng dụng | Điện và điện tử |
Xếp hạng IP | IP65 |
Hình dạng | Hình hộp chữ nhật |
Nhiệt độ hoạt động | -40 đến +85 độ C |
UV Resistance | Yes |
---|---|
Fire Resistance | Yes |
IP Rating | IP65 |
Temperature Range | -20℃~80℃ |
Type | Enclosure Box |
Material | Plastic |
---|---|
Fire Resistance | Yes |
UV Resistance | Yes |
Impact Resistance | IK07 |
Temperature Range | -20℃~80℃ |
Impact Resistance | IK07 |
---|---|
IP Rating | IP65 |
UV Resistance | Yes |
Application | Indoor/Outdoor |
Material | Plastic |
tên | Hộp nhôm kín |
---|---|
Vật liệu | Nhôm |
Hình dạng | Hình hộp chữ nhật |
Nhiệt độ hoạt động | -40 đến +85 độ C |
Đặc điểm | Độ bền cao, bền, chống ăn mòn |